Giới thiệu Quận Dobong

Map of administrative districts of Seoul showing the location of Dobong-gu 도봉1동(Dân số : Tổng- 19,831, Male- 9,894, Female- 9,937 Số hộ gia đình : 10,246 Số phường (làng đô thị) : 29 Số Ban (thôn) : 202 Dân số Rank : 9) 도봉2동(Dân số : Tổng- 26,112, Male- 12,780, Female- 13,332 Số hộ gia đình : 11,924 Số phường (làng đô thị) : 37 Số Ban (thôn) : 318  Dân số Rank : 4) 방학3동(Dân số : Tổng- 25,951, Male- 12,542, Female- 13,409 Số hộ gia đình : 9,935 Số phường (làng đô thị) : 33 Số Ban (thôn) : 250 Dân số Rank : 5) 방학2동(Dân số : Tổng- 18,265, Male- 9,202, Female- 9,063 Số hộ gia đình : 9,110 Số phường (làng đô thị) : 28 Số Ban (thôn) : 211 Dân số Rank : 10) 방학1동(Dân số : Tổng- 27,433, Male- 13,564, Female- 13,869 Số hộ gia đình : 12,892 Số phường (làng đô thị) : 37 Số Ban (thôn) : 274 Dân số Rank : 2) 쌍문1동(Dân số : Tổng- 20,606, Male- 9,783, Female- 10,823 Số hộ gia đình : 9,485 Số phường (làng đô thị) : 26 Số Ban (thôn) : 198 Dân số Rank : 8) 쌍문4동(Dân số : Tổng- 17,956, Male- 8,439, Female- 9,497 Số hộ gia đình : 7,117 Số phường (làng đô thị) : 23 Số Ban (thôn) : 167 Dân số Rank : 11) 쌍문2동(Dân số : Tổng- 17,781, Male- 8,462, Female- 9,318 Số hộ gia đình : 8,462 Số phường (làng đô thị) : 22 Số Ban (thôn) : 183 Dân số Rank : 12) 창5동(Dân số : Tổng- 23,811, Male- 11,335, Female- 12,476 Số hộ gia đình : 10,318 Số phường (làng đô thị) : 26 Số Ban (thôn) : 220 Dân số Rank : 7) 창4동(Dân số : Tổng- 26,409, Male- 12,583, Female- 13,826 Số hộ gia đình : 11,275 Số phường (làng đô thị) : 35 Số Ban (thôn) : 252 Dân số Rank : 3) 쌍문3동(Dân số : Tổng- 16,358, Male- 7,818, Female- 8,540  Số hộ gia đình : 8,209 Số phường (làng đô thị) : 20 Số Ban (thôn) : 138 Dân số Rank : 13) 창1동(Dân số : Tổng- 23,947, Male- 11,415, Female- 12,532 Số hộ gia đình : 10,960 Số phường (làng đô thị) : 30 Số Ban (thôn) : 217 Dân số Rank : 6) 창2동(Dân số : Tổng- 27,879, Male- 13,502, Female- 14,377 Số hộ gia đình : 12,514 Số phường (làng đô thị) : 32 Số Ban (thôn) : 234 Dân số Rank : 1) 창3동(Dân số : Tổng- 13,061, Male- 6,507, Female- 6,554 Số hộ gia đình : 6,402 Số phường (làng đô thị) : 19 Số Ban (thôn) : 141 Dân số Rank : 14)
 
  • Diện tích (Tính đến ngày 01-07-2024) : 20.84 ㎢ (3.44% of Seoul)
    도봉구 행정구역 면적 현황이며 주거지역, 상업지역, 공업지역, 녹지지역을 포함하고 있습니다
    Khu dân cư Khu thương mại Khu công nghiệp Không gian xanh
    8.71㎢(41.8%) 0.27㎢(1.3%) 1.47㎢(7.1%) 10.39㎢(49.8%)
    위의 표는 가로 스크롤 설정되어있습니다.